Vòng bảng Cúp_AFC_2014

Các trận đấu vòng bảng diễn ra vào ngày 25–26 tháng 2, 11–12 tháng 3 năm 18–19 tháng 3, 1–2 tháng 4, 8–9 tháng 4, và 22–23 tháng 4 năm 2014.[9]

Bảng A

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ SAF THR SUW RAV
Safa6510131+12161–01–08–0
That Ras632194+5110–01–05–1
Al-Suwaiq621384+470–10–03–1
Ravshan Kulob6006526−2101–22–30–5

Bảng B

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ KUW NEJ FAN JAI
Al-Kuwait6411124+8132–14–02–0
Al-Nejmeh623143+191–11–00–0
Fanja613226−462–10–00–0
Al-Jaish603305−530–20–10–0
Chú thích
  1. ^ a b c
    Các đội bóng Syria không được chơi các trận sân nhà trong nước vì lí do an ninh.

Bảng C

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ QAD HID SHO WAH
Al-Qadsia6321115+611[lower-alpha 1]2–03–01–1
Al-Hidd6321106+411[lower-alpha 1]3–20–03–1
Al-Shorta614134−170–00–00–0
Al-Wahda6024514−921–31–41–3
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. 1 2 Bằng điểm đối đầu (3). Hiệu số bàn thắng đối đầu: Al-Qadsia +1, Al-Hidd -1.
Chú thích
  1. ^ a b c
    Các đội bóng Iraq không được chơi các trận sân nhà trong nước vì lí do an ninh.
  2. ^ a b c
    Các đội bóng Syria không được chơi các trận sân nhà trong nước vì lí do an ninh.

Bảng D

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ ERB RIF ORD ALA
Erbil6501195+14151–23–26–0
Riffa6312770100–32–02–0
Shabab Al-Ordon6303910−191–33–12–1
Alay Osh6015114−1310–30–00–1
Chú thích
  1. ^ a b c
    Các đội bóng Iraq không được chơi các trận sân nhà trong nước vì lí do an ninh.

Bảng E

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ PSJ CHB HOM NRA
Persipura Jayapura632194+5112–00–23–0
Churchill Brothers6312107+310[lower-alpha 1]1–13–13–0
Home United631286+210[lower-alpha 1]1–12–12–0
New Radiant6105212−1030–21–21–0
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. 1 2 Bằng điểm đối đầu (3). Hiệu số bàng thắng đối đầu: Churchill Brothers +1, Home United -1.

Bảng F

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ HNT ARE SEL MAZ
Hà Nội T&T6501147+7152–11–05–1
Arema Cronus6312109+1101–31–03–2
Selangor622296+383–11–14–1
Maziya6015718−1111–21–31–1

Bảng G

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ VNB YAN SCA KEL
Vissai Ninh Bình6510187+11163–21–14–0
Yangon United63031617−191–42–05–3
Nam Hoa62131111071–35–34–0
Kelantan6105919−1032–32–32–0

Bảng H

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ KIT NPT TAM PUN
Kiệt Chí6411155+10132–04–02–2
Nay Pyi Taw62221010081–23–13–3
Tampines Rovers6204916−76[lower-alpha 1]0–50–13–1
Pune61321215−36[lower-alpha 1]2–02–22–5
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
  1. 1 2 Điểm đối đầu: Tampines Rovers 6, Pune 0.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cúp_AFC_2014 http://bola.kompas.com/read/2013/11/29/1728170/Per... http://www.sportskeeda.com/2013/10/28/afc-cup-slot... http://www.the-afc.com/afc-cup-2014/defending-cham... http://www.the-afc.com/afc-cup-afc-cup-2014/al-qad... http://www.the-afc.com/afc-cup/qadsias-al-hashan-c... http://www.the-afc.com/afc-general-secretary-malay... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?&view=ajax&show=... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?&view=ajax&show=... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?&view=ajax&show=... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8409&s...